Chú thích Nine Muses

  1. 1 2 3 4 5 6 7 “Gaon Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  2. 1 2 3 4 http://asianumbers.galeon.com/9muses.html
  3. “Billboard World Albums Chart”. Billboard. Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2015. 
  4. 1 2 http://onehallyu.com/topic/517-kpop-physical-sales-in-japan-update-to-2016052/
  5. 2015년 01월 Album Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2015. 
  6. “2015년 07월 (July 2015) Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ Tháng 8 6, 2015. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2015.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archivedate= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  7. 2015년 12월 Album Chart [December 2015 Album Chart]. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ Tháng 1 25, 2016. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2016.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archivedate= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  8. “Gaon Digital Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  9. “Korea K-Pop Hot 100”. Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2014. 
  10. “2011년 08 (August 2011) Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  11. 1 2 Cumulative sales for "News"/"Ticket":
  12. Cumulative sales for "Dolls":
  13. Cumulative sales for "Wild":
  14. Cumulative sales for "Gun":
  15. “2013년 12월 (December 2013) Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  16. “2015년 상반기 총결산 (First half of 2015) Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. “2015년 28주차 (Week 28 - 2015) Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  18. “2015년 49주차 (Week 49 - 2015) Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  19. MBC deliberations see attachment, 2010-8-17
  20. MBC deliberations see attachment, 2011-8-24
  21. MBC deliberations see attachment, 2012-1-18
  22. MBC deliberations see attachment, 2012-3-8
  23. MBC deliberations see attachment, 2013-1-24
  24. Yun, Chloe (9 tháng 5 năm 2013). “[bnt photo] 9Muses, we will make the summer hotter!”. BNTNews. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2014. 
  25. Zanybros. “9Muses Gun”. Vimeo.com. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2014. 
  26. Zanybros. “9Muses Glue”. Vimeo.com. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2014. 
  27. MBC deliberations see attachment, 2015-1-22
  28. “9Muses Hurt Locker”. Vimeo.com.  |url= trống hay bị thiếu (trợ giúp); ||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Nine Muses http://www.billboard.com/charts/k-pop-hot-100 http://www.billboard.com/charts/world-albums http://asianumbers.galeon.com/9muses.html http://imbbs.imbc.com/view.mbc?list_id=4693290&bid... http://imbbs.imbc.com/view.mbc?list_id=5613673&bid... http://imbbs.imbc.com/view.mbc?list_id=5889955&bid... http://imbbs.imbc.com/view.mbc?list_id=5984508&bid... http://imbbs.imbc.com/view.mbc?list_id=6444191&bid... http://imbbs.imbc.com/view.mbc?list_id=6712616&bid... http://onehallyu.com/topic/517-kpop-physical-sales...